Installeer de gratis eenheid conversie!
Installeer de gratis eenheid conversie!
Installeer de gratis eenheid conversie!
|
Installeer de gratis eenheid conversie!
- thông – Wiktionary tiếng Việt
Động từ thông Làm cho không bị tắc nghẽn, dồn ứ Thông ống dẫn nước Chữa cầu để thông đường
- Họ Thông – Wikipedia tiếng Việt
Họ Thông[1] (danh pháp khoa học: Pinaceae), là một họ thực vật trong bộ Thông (Pinales), bao gồm nhiều loài thực vật có quả nón với giá trị thương mại quan trọng như tuyết tùng, lãnh sam, thiết sam, thông rụng lá, thông và vân sam
- thông in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'thông' translations into English Look through examples of thông translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Thông là gì, Nghĩa của từ Thông | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Thông là gì: Danh từ: cây hạt trần, thân thẳng, có nhựa thơm, lá hình kim, tán lá hình tháp, Động từ: nối liền một mạch với nhau từ nơi nọ đến nơi kia,
- Chi Thông – Wikipedia tiếng Việt
Nó là chi duy nhất trong phân họ Thông (Pinoideae) Có khoảng 115 loài thông trên thế giới, số liệu được các chuyên gia chấp nhận là từ 105 đến 125 loài
- Công thức tính từ thông (hay, chi tiết) - VietJack
Công thức tính từ thông hay nhất Vật Lí lớp 11 sẽ giúp học sinh nắm vững công thức, từ đó có kế hoạch ôn tập hiệu quả để đạt kết quả cao trong các bài thi Vật Lí 11
- Google Dịch
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác
|
|
|